Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
懐中 かいちゅう
túi áo; túi đựng; bao
懐中物 かいちゅうもの
vật bỏ túi; tiền bạc vật dụng trong túi
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
懐中電灯 かいちゅうでんとう
đèn pin
懐中時計 かいちゅうとけい かいちゅうどけい
đồng hồ bỏ túi
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.