鏡を抜く
かがみをぬく「KÍNH BẠT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -ku
Không đóng thùng

Bảng chia động từ của 鏡を抜く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 鏡を抜く/かがみをぬくく |
Quá khứ (た) | 鏡を抜いた |
Phủ định (未然) | 鏡を抜かない |
Lịch sự (丁寧) | 鏡を抜きます |
te (て) | 鏡を抜いて |
Khả năng (可能) | 鏡を抜ける |
Thụ động (受身) | 鏡を抜かれる |
Sai khiến (使役) | 鏡を抜かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 鏡を抜く |
Điều kiện (条件) | 鏡を抜けば |
Mệnh lệnh (命令) | 鏡を抜け |
Ý chí (意向) | 鏡を抜こう |
Cấm chỉ(禁止) | 鏡を抜くな |
鏡を抜く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鏡を抜く
びーるのせんをぬく ビールの栓を抜く
khui bia.
やり抜くタイプ やり抜くタイプ
Người không bỏ cuộc, thực hiện đến cùng
草を抜く くさをぬく
nhổ cỏ.
群を抜く ぐんをぬく
Nổi bật so với đám đông, là tốt nhất cho đến nay.
髪を抜く かみをぬく
bứt tóc.
力を抜く ちからをぬく
Không cố quá, sống và làm việc vừa phải (無理をしない/頑張りすぎない)
気を抜く きをぬく
mất tập trung; bị bất ngờ
息を抜く いきをぬく
Nghỉ ngơi 1 chút