Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優雅 ゆうが
sự dịu dàng; sự thanh lịch
優雅な ゆうがな
bảnh bao.
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
優雅なる無視 ゆーがなるむし
bỏ mặc một cách ôn hòa
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
端雅 たんが
thanh lịch