Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
子は親の鏡 こはおやのかがみ
Con là tâm gương phản chiếu của cha me
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
子宮鏡 しきゅーきょー
soi tử cung
べーるぼうし ベール帽子
bê rê.
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử
アレカやし アレカ椰子
cây cau