鏡映
きょうえい「KÍNH ÁNH」
☆ Danh từ
Sự phản chiếu

鏡映 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鏡映
鏡映面 かがみえいめん
mặt phẳng phản chiếu
鏡映描写 きょうえいびょうしゃ
Thực nghiệm nhìn vào gương để tô lại hình vẽ mà gương phản chiếu
鏡映文字 きょうえいもじ
chữ viết phản chiếu từ gương
鏡に映る かがみにうつる
được phản chiếu trong gương
インスタ映え インスタ映え
ảnh đẹp
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.