Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鏡映核
鏡映 きょうえい
sự phản chiếu
鏡映面 かがみえいめん
mặt phẳng phản chiếu
鏡映描写 きょうえいびょうしゃ
Thực nghiệm nhìn vào gương để tô lại hình vẽ mà gương phản chiếu
鏡映文字 きょうえいもじ
chữ viết phản chiếu từ gương
鏡に映る かがみにうつる
được phản chiếu trong gương
インスタ映え インスタ映え
ảnh đẹp
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.