Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
泊 はく
việc ở lại, lưu lại qua đêm
湖 みずうみ こ
hồ.
泊る とまる
ở
錨泊 びょうはく
Sự thả neo; sự bỏ neo.
前泊 ぜんぱく
Ở lại từ đêm hôm trước
泊地 はくち
chỗ thả neo, chỗ đậu tàu, bến đỗ