前泊
ぜんぱく「TIỀN BẠC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Ở lại từ đêm hôm trước

Bảng chia động từ của 前泊
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 前泊する/ぜんぱくする |
Quá khứ (た) | 前泊した |
Phủ định (未然) | 前泊しない |
Lịch sự (丁寧) | 前泊します |
te (て) | 前泊して |
Khả năng (可能) | 前泊できる |
Thụ động (受身) | 前泊される |
Sai khiến (使役) | 前泊させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 前泊すられる |
Điều kiện (条件) | 前泊すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 前泊しろ |
Ý chí (意向) | 前泊しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 前泊するな |
前泊 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 前泊
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
泊 はく
việc ở lại, lưu lại qua đêm
泊る とまる
ở
錨泊 びょうはく
Sự thả neo; sự bỏ neo.
泊地 はくち
chỗ thả neo, chỗ đậu tàu, bến đỗ