Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
眼鏡黐之魚 めがねもちのうお メガネモチノウオ
Cá La Hán đầu bưu
イオンけんびきょう イオン顕微鏡
kính hiển vi ion
めがねのふれーむ 眼鏡のフレーム
gọng kính.
之 これ
Đây; này.
裕度 ゆうど ひろしたび
sự chịu đựng điện
裕福 ゆうふく
giàu có; phong phú; dư dật
富裕 ふゆう
dư dật
余裕 よゆう
phần dư; phần thừa ra