Các từ liên quan tới 鐘 (ラフマニノフ)
( Anh) thủ đoạn bóc lột người lĩnh canh thẳng tay của lãnh chúa
鐘 かね
chuông.
黄鐘 おうしき こうしょう
(ở Nhật Bản) nốt thứ 8 của thang âm cổ (khoảng A)
梵鐘 ぼんしょう
cái chuông miếu
釣鐘 つりがね
chuông Phật; chuông treo ở chùa
早鐘 はやがね
chuông báo động
鳧鐘 ふしょう
chuông chùa
破鐘 われがね
làm nứt cái chuông; một dội lên tiếng nói