Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 鐘捲流
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
鐘 かね
chuông.
捲く まく
lên dây.
捲る めくる まくる
lật lên; bóc
席捲 せっけん
xâm chiếm, chinh phục, chế ngự
尻捲 しりまくり
rolling one's kimono up to one's waist
電鐘 でんしょう
chuông tín hiệu điện (đặc biệt là tại các điểm giao cắt đường sắt)