損害鑑定
そんがいかんてい「TỔN HẠI GIÁM ĐỊNH」
Giám định tổn thất.

損害鑑定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 損害鑑定
損害鑑定人 そんがいかんていにん
người giám định tổn thất.
しょうひんそんがいくれーむ 商品損害クレーム
khiếu nại tổn thất hàng hoá.
そんがいやっかん(ほけん) 損害約款(保険)
điều khoản tổn thất (bảo hiểm).
損害検定 そんがいけんてい
giám định tổn thất.
鑑定 かんてい
sự giám định; sự bình giá; giám định; bình giá
損害査定所 そんがいさていしょ
bản tính toán tổn thất.
損害 そんがい
phương hại
損害算定基準 そんがいさんていきじゅん
mức bồi thường.