鑑評会
かんぴょうかい「GIÁM BÌNH HỘI」
☆ Danh từ
Lễ trao giải công nhận sự xuất sắc (ví dụ: rượu sake hoặc natto)

鑑評会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鑑評会
評議会 ひょうぎかい
hội đồng
品評会 ひんぴょうかい
cạnh tranh hiện ra;(một) hội chợ
アジアクリケット評議会 あじあくりけっとひょうぎかい
Hội đồng Cricket Châu Á
映画鑑賞会 えいがかんしょうかい
liên hoan phim
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
鑑 かがみ
mô hình, khuôn mẫu
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
学術評議会 がくじゅつひょうぎかい
hội đồng học thuật