蜿々長蛇
えんえんちょうだ「UYỂN TRƯỜNG XÀ」
☆ Danh từ
Một hàng, hàng đợi) dài và ngoằn ngoèo

蜿々長蛇 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蜿々長蛇
長蛇 ちょうだ ちょうじゃ
lâu dài kẻ
長々 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
蜿蜒 えんえん
sự uốn khúc; uốn khúc.
長蛇の列 ちょうだのれつ
một hàng dài; một dãy dài
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
長々編み ながながあみ
(đan) mũi kép đôi
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà