Các từ liên quan tới 長い夢 (椎名へきるの曲)
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
長年の夢 ながねんのゆめ
giấc mơ ấp ủ nhiều năm
曲名 きょくめい
bài hát title(s)
名曲 めいきょく
bản nhạc nổi tiếng.
脊椎湾曲 せきついわんきょく
vẹo cột sống
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
長いファイル名 ながいファイルめい
tên tệp dài
thành luỹ, sự phòng vệ, sự phòng thủ, sự bảo vệ, bảo vệ bằng thành luỹ, xây đắp thành luỹ