長い線
ながいせん「TRƯỜNG TUYẾN」
Đường dài.

長い線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長い線
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen