Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長く
末長く すえながく
từ giờ mãi về sau, từ giờ đến suốt sau này
気を長く持つ きをながくもつ
kiên nhẫn
首を長くする くびをながくする
Đợi dài cổ
首を長くして くびをながくして
mong đợi, hy vọng
芸術は長く人生は短し げいじゅつはながくじんせいはみじかし
đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
長びく ながびく
đằng đẵng.