気を長く持つ
きをながくもつ
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -tsu
Kiên nhẫn

Bảng chia động từ của 気を長く持つ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 気を長く持つ/きをながくもつつ |
Quá khứ (た) | 気を長く持った |
Phủ định (未然) | 気を長く持たない |
Lịch sự (丁寧) | 気を長く持ちます |
te (て) | 気を長く持って |
Khả năng (可能) | 気を長く持てる |
Thụ động (受身) | 気を長く持たれる |
Sai khiến (使役) | 気を長く持たせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 気を長く持つ |
Điều kiện (条件) | 気を長く持てば |
Mệnh lệnh (命令) | 気を長く持て |
Ý chí (意向) | 気を長く持とう |
Cấm chỉ(禁止) | 気を長く持つな |
気を長く持つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気を長く持つ
ほんの気持ちです ほんの気持ちです
Chỉ là chút lòng thành thôi
長持 ながもち
(1) bền vững kéo dài; dài (lâu) - mang; những sự mặc tốt;(2) nagamochi; ngực có hình thuôn lớn (cho quần áo, những hiệu ứng cá nhân, vân vân.)
夢を持つ ゆめをもつ
mơ mộng.
間を持つ まをもつ
việc khi đang chờ đợi điều gì đó hoặc khi có thời gian rảnh, làm điều gì đó để thời gian trôi qua
肩を持つ かたをもつ
sát cánh với (ai đó)
座を持つ ざをもつ
to entertain one's guests, to keep a group entertained
気持 きもち
tâm trạng, cảm xúc
気を持たす きをもたす
gieo hy vọng