Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長さ計測機
ながさけいそくき
thiết bị đo độ dài
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
測長機 そくちょうき はかちょうき
máy đo độ dài
概測 概測
đo đạc sơ bộ
計測機器 けいそくきき
thiết bị đo lường
計測 けいそく
sự đo lường
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
概測する 概測する
ước tính
Đăng nhập để xem giải thích