Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
概測 概測
đo đạc sơ bộ
長さ計測機 ながさけいそくき
thiết bị đo độ dài
ぼーりんぐき ボーリング機
máy khoan giếng.
ジェットき ジェット機
máy bay phản lực
概測する 概測する
ước tính
測長センサ そくちょうセンサ
cảm biến đo chiều dài
cảm biến đo độ dài
機長 きちょう
phi công; cơ trưởng