長ずる
ちょうずる「TRƯỜNG」
☆ Tha động từ, tự động từ
Lớn lên

長ずる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長ずる
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
kéo dài mãi; dùng dà dùng dằng không kết thúc được
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長じる ちょうじる
lớn lên
長ける たける
nổi trội, thành thạo
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
狡 ずる
hành động xảo quyệt, người lén lút