長じる
ちょうじる「TRƯỜNG」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Lớn lên
Giỏi về cái gì đó

Bảng chia động từ của 長じる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 長じる/ちょうじるる |
Quá khứ (た) | 長じた |
Phủ định (未然) | 長じない |
Lịch sự (丁寧) | 長じます |
te (て) | 長じて |
Khả năng (可能) | 長じられる |
Thụ động (受身) | 長じられる |
Sai khiến (使役) | 長じさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 長じられる |
Điều kiện (条件) | 長じれば |
Mệnh lệnh (命令) | 長じいろ |
Ý chí (意向) | 長じよう |
Cấm chỉ(禁止) | 長じるな |
長じる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長じる
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長ずる ちょうずる
lớn lên
長ける たける
nổi trội, thành thạo
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
長生する ちょうせいする
sống lâu.
長過ぎる ながすぎる
quá dài