長たらしい
ながたらしい ながったらしい
☆ Adj-i
Tẻ nhạt, dài dòng, quá dài

長たらしい được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長たらしい
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
長長しい ながながしい
dài
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
たらしい ったらしい
(after a noun or the stem of an adjective) seeming very... (usu. with a negative connotation)
憎たらしい にくたらしい にくったらしい
căm ghét
惨たらしい むごたらしい
tàn nhẫn, nhẫn tâm
たらい回し たらいまわし
Lưỡi dao nhào lộn, vòng vo, lảng tránh
長い ながい
bao lâu