Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
商店街 しょうてんがい
phố mua sắm, khu mua sắm
中央部 ちゅうおうぶ
khu vực trung tâm
商店 しょうてん
cửa hàng buôn bán; nhà buôn bán
街商 がいしょう
người bán hàng rong
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York