Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長丘
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
恥丘 ちきゅう
(y học) mu
下丘 かきゅー
não sinh tư dưới
沙丘 いさごおか
đổ cát ngọn đồi; đổ cát cồn cát
上丘 うえおか
hồ quang cao cấp
丘疹 きゅうしん
mụn nhọt