Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長久 ちょうきゅう
trường cửu; vĩnh cửu.
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
武運長久 ぶうんちょうきゅう
vạn dặm bình an
天長地久 てんちょうちきゅう
Trường thọ cùng trời đất
天地長久 てんちちょうきゅう
trời đất vĩnh cửu
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
紀 き
Nihon-shoki