Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長倉
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
倉 くら
nhà kho; kho
糸倉 いとぐら
pegbox (of a shamisen, etc.)
穀倉 こくそう
kho ngũ cốc.
弾倉 だんそう
ổ đạn, hộp đạn (trong súng)
米倉 こめぐら
kho thóc.