Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長内孝
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内容長 ないようちょう
chiều dài nội dung
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
孝敬 こうけい
Lòng hiếu thảo; sự hiếu kính; hiếu thảo
孝順 こうじゅん
sự vâng lời; sự hiếu thuận; lòng hiếu thảo.
孝経 こうきょう こうけい
(quyển) sách (của) lòng hiếu thảo