Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長内転筋
内転筋 ないてんきん
cơ khép
転筋 てんきん からすなめり からすなえり
chuột rút ở bắp chân
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
内転 ないてん
động tác đưa chi trên và chi dưới đến gần đường giữa của cơ thể
外転筋 がいてんきん
cơ dạng; cơ giạng
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép