Kết quả tra cứu 長円
Các từ liên quan tới 長円
長円
ちょうえん
「TRƯỜNG VIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Hình ê-líp; hình trái xoan
長円筒
Hình Elip mở rộng
有限長円柱
Hình trụ ELIP hữu hạn .

Đăng nhập để xem giải thích
ちょうえん
「TRƯỜNG VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích