長円
ちょうえん「TRƯỜNG VIÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hình ê-líp; hình trái xoan
長円筒
Hình Elip mở rộng
有限長円柱
Hình trụ ELIP hữu hạn .

長円 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長円
成長円錐 せーちょーえんすい
hình nón tăng trưởng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
円 えん まる
tròn.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
円盤(円の面) えんばん(えんのめん)
đĩa ( bề mặt đường tròn)
円投 えんなげ
hành động chuyển quỹ yên thành quỹ ngoại tệ.