Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長円 (仏師)
仏師 ぶっし
tín đồ phật giáo vẽ hình nhà sản xuất
師長 しちょう もろなが
giáo viên; cấp chỉ huy (sư trưởng); cấp trên
長円 ちょうえん
Hình ê-líp; hình trái xoan
師団長 しだんちょう
sư đoàn trưởng
技師長 ぎしちょう
kỹ sư trưởng.
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
看護師長 かんごしちょう
y tá trưởng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.