Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長冨浩志
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
浩然 こうぜん
có tư tưởng rộng rãi, khoáng đạt
浩瀚 こうかん
cồng kềnh; nhiều tập
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
志 こころざし
lòng biết ơn
浩然たる こうぜんたる
hào hiệp, cao thượng
浩然の気 こうぜんのき
universal life force (the source of animation for all things)
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).