Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
康正 こうしょう
thời Koushou (25/7/1455-28/9/1457)
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
正長 しょうちょう
thời Shouchou (1428.4.27-1429.9.5)
せいかくなでーた 正確なデータ
Dữ liệu chính xác.
正長石 せいちょうせき
orthoclase, common feldspar
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
坂 さか
cái dốc
正副議長 せいふくぎちょう
chủ tịch và thay cho - chủ tịch