Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
長尺物貨物 ちょうしゃくものかもつ
hàng quá dài.
長城 ちょうじょう
trường thành
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng
長尺重量貨物 ちょうしゃくじゅうりょうかもつ
hàng quá dài quá nặng.
通貨貨物 つうかかもつ
hàng chuyên tải
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc