Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
長尺物貨物 ちょうしゃくものかもつ
hàng quá dài.
重量貨物 じゅうりょうかもつ
hàng nặng
のこりかもつ(ほけん) 残り貨物(保険)
hàng còn lại (bảo hiểm).
長尺物 ちょうしゃくもの
軽量貨物 けいりょうかもつ
hàng nhẹ.
長尺 ちょうじゃく
vật hay kích thước quá dài so với thông thường, dài quá cỡ
貨物 かもつ かぶつ
hàng hóa; hàng