Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長塚節文学賞
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
文学賞 ぶんがくしょう
giải thưởng văn học
ノーベル文学賞 ノーベルぶんがくしょう
giải Nobel văn học
手塚治虫文化賞 てづかおさむぶんかしょう
giải thưởng Văn hóa Tezuka Osamu (một giải thưởng manga thường niên của Nhật Bản)
こっかしゃかいかがくおよびじんぶんセンター 国家社会科学及び人文センター
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia.
文節 ぶんせつ
cụm từ
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar