Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長奉送使
奉送 ほうそう
sự tiễn, sự đưa tiễn (người có địa vị cao)
奉幣使 ほうへいし
sứ giả đến thăm lăng tẩm, miếu thờ
でんそうけーぶる 伝送ケーブル
cáp điện.
でんそうエラー 伝送エラー
Lỗi truyền.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
長崎奉行 ながさきぶぎょう
quan tòa Nagasaki (thời Edo)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.