Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長妻樹里
アクリルじゅし アクリル樹脂
chất axit acrilic tổng hợp nhân tạo; nhựa acrilic
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
イオンこうかんじゅし イオン交換樹脂
nhựa tổng hợp gốc trao đổi ion
万里の長城 ばんりのちょうじょう はおんりのちょうじょう
Vạn Lý Trường Thành.
妻 つま さい
vợ
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
里 さと り
lý
樹 じゅ
cây cổ thụ