Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
嵩 かさ
khối lớn; thể tích; số lượng
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
孫 まご
cháu
嵩高 すうこう かさだか
to lớn, đồ sộ; kềnh càng
値嵩 ねがさ
Đắt.
年嵩 としかさ
bậc tiền bối; người lớn tuổi; bậc bề trên
嵩呼 すうこ かさみこ
hét dài (lâu) sống hoàng đế
嵩む かさむ
tăng lên ( thường mang ý nghĩa tiêu cực)