Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長安区
長安 ちょうあん
ổn định
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
区長 くちょう
khu trưởng.
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
安全長靴 あんぜんながぐつ
ủng bảo hộ