区長
くちょう「KHU TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Khu trưởng.

区長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 区長
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
区区 くく
khác nhau,đa dạng bình thường,vài,phân kỳ,xung đột
長 ちょう なが おさ
dài