Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
区長
くちょう
khu trưởng.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
区区 くく
vài; khác nhau; phân kỳ; xung đột; khác nhau; đa dạng bình thường
長 ちょう なが おさ
dài
「KHU TRƯỜNG」
Đăng nhập để xem giải thích