長寿を祝い
ちょうじゅをいわい
Chúc thọ.

長寿を祝い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長寿を祝い
長寿 ちょうじゅ
sự trường thọ; sự sống lâu
長寿命 ちょうじゅみょう
kéo dài tuổi thọ, sống thọ
テトを祝い てとをいわい
chúc tết.
不老長寿 ふろうちょうじゅ
trường sinh bất lão
長寿番組 ちょうじゅばんぐみ
Chương trình đã có từ lâu (trên tivi, radio...)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
祝い いわい ゆわい
chúc tụng
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất