Các từ liên quan tới 長寿インターチェンジ
長寿 ちょうじゅ
sự trường thọ; sự sống lâu
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
長寿命 ちょうじゅみょう
kéo dài tuổi thọ, sống thọ
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
full interchange (an interchange that has exits and entrances in both directions)
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
half interchange (an interchange that lacks an exit or an entrance in either or both directions)
不老長寿 ふろうちょうじゅ
trường sinh bất lão
長寿番組 ちょうじゅばんぐみ
Chương trình đã có từ lâu (trên tivi, radio...)
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.