Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長寿 ちょうじゅ
sự trường thọ; sự sống lâu
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
風台風 かぜたいふう
giông, tố (gió giật)
台風 たいふう だいふう
bão bùng.
長寿命 ちょうじゅみょう
kéo dài tuổi thọ, sống thọ
台風眼 たいふうがん たいふうめ
nhìn (của) một bão lớn
豆台風 まめたいふう
bão nhỏ, cơn bão nhỏ
スーパー台風 スーパーたいふう
siêu bão