長命
ちょうめい「TRƯỜNG MỆNH」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sống lâu
長命
を
授
ける
Mừng thọ
マクロファージ
と
呼
ばれる
長命
の
免疫細胞
Tế bào miễn dịch sống lâu được gọi là đại thực bào. .

Từ trái nghĩa của 長命
長命 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 長命
社長命令 しゃちょうめいれい
thứ tự thuộc chủ tịch
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
長寿命 ちょうじゅみょう
kéo dài tuổi thọ, sống thọ
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
命 めい いのち
mệnh lệnh
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)