Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長寿 ちょうじゅ
sự trường thọ; sự sống lâu
院長 いんちょう
viện trưởng.
長寿命 ちょうじゅみょう
kéo dài tuổi thọ, sống thọ
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
病院長 びょういんちょう
giám đốc bệnh viện
修院長 しゅういんちょう おさむいんちょう
giáo chủ; giám mục
医院長 いいんちょう
giám đốc bệnh viện, viện trưởng
不老長寿 ふろうちょうじゅ
trường sinh bất lão