Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
長居無用
ながいむよう
một cảnh báo rằng sẽ không tốt nếu ở lại quá lâu tại một điểm đến
む。。。 無。。。
vô.
長居 ながい
sự ở lại lâu
無用の長物 むようのちょうぶつ
người vô dụng
無用 むよう
sự vô dụng; sự không cần thiết
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
長居する ながい
ở lại lâu
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
「TRƯỜNG CƯ VÔ DỤNG」
Đăng nhập để xem giải thích