Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長屋茂
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
長屋 ながや
nhà chung cư
裏長屋 うらながや
nhà hậu; nhà sau
盲長屋 めくらながや
dãy nhà chung cư không có cửa sổ
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
棟割長屋 むねわりながや
đắp cao hoặc phân chia cấu trúc nhà cửa
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
茂林 もりん しげりん
rừng rậm