Các từ liên quan tới 長島瑞穂 (タレント)
瑞穂の国 みずほのくに
nhật bản, đất (của) gạo dư thừa
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
豊葦原瑞穂国 とよあしはらのみずほのくに
một cái tên của Nhật bản ngày xưa ( một quốc gia nơi lúa gạo phát triển dồi dào và hưng thịnh theo ý muốn của các vị thần)