Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 長崎新地中華街
中華街 ちゅうかがい
khu Hoa, kiều
ちゅうごく・aseanじゆうぼうえきちいき 中国・ASEAN自由貿易地域
Khu vực mậu dịch tự do ASEAN và Trung Quốc.
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
ウォールがい ウォール街
phố Uôn; New York
繁華街 はんかがい
phố phường đô hội; phố xá nhộn nhịp; phố sầm uất.
中心市街地 ちゅうしんしがいち
khu phố ở trung tâm thành phố
中華 ちゅうか
Trung quốc; Trung Hoa
華中 かちゅう
miền trung Trung quốc